Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

Bạn đang xem: Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn tại nyse.edu.vn

Những thứ trong tiếng Anh và cách đọc và viết chính xác

Những thứ trong tiếng Anh được coi là những từ quan trọng và rất quan trọng khi bạn mới bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Nhưng có rất nhiều người quên ngày trong tuần và làm sai. Để giải quyết vấn đề này thành công, mời bạn xem bài viết sau đây!

Những cuốn sách tiếng Anhđồ vật bằng tiếng anh

Những thứ trong tiếng Anh: Từ vựng, Ngữ âm và Chữ viết tắt

Các ngày trong tuần trong tiếng Anh thường xuất hiện trong lịch làm việc nhưng ngắn gọn và đôi khi bạn không nhớ là khi nào, v.v.

“”

đồ vật bằng tiếng anhNhững thứ trong tiếng ViệtPhong cáchTóm tắt
Thứ haiThứ hai/ˈmʌn.deɪ/THỨ HAI
Thứ baThứ ba/tjuːzdeɪ/TUẦN
Thứ TưThứ Tư/wɛdənzdeɪ/THỨ TƯ
Thứ nămThứ năm/ˈθɜːzdeɪ/GIỮ NÓ
Thứ sáuThứ sáu/fɹaɪdeɪ/THỨ SÁU
Thứ bảyThứ bảy/sætədeɪ/Đã ngồi
Chủ nhậtChủ nhật/ˈsʌndeɪ/MẶT TRỜI

Ghi nhớ những điều bằng tiếng Anh thông qua âm nhạc

Để dễ nhớ thứ tự các ngày trong tuần, bạn có thể học thuộc bài hát này, vừa vui vừa dễ nhớ.

“Các ngày trong tuần. (Giữ ngón tay hai lần.)

Các ngày trong tuần. (Giữ ngón tay hai lần.)

Các ngày trong tuần. Các ngày trong tuần.

Các ngày trong tuần. (Giữ ngón tay hai lần.)

Có chủ nhật và có thứ hai,

(Chéo tay phải sang đầu gối trái; rồi tay trái sang đầu gối phải.)

Thứ ba và thứ tư,

Có thứ năm và có thứ sáu,

Và sau đó là thứ bảy.”

Cách viết đồ vật trong tiếng Anh

1. Cách viết ngày, tháng, năm

Công thức:

Ngày, tháng + ngày (số bình thường), năm

Ví dụ:

  • Thứ Bảy, ngày 18 tháng 12 năm 2021: Thứ Bảy, ngày 18 tháng 12 năm 2021
  • Thứ Ba, ngày 26 tháng 10 năm 2021: Thứ Ba, ngày 26 tháng 10 năm 2021

2. Giới từ đi kèm tân ngữ trong tiếng Anh

Từ “On” luôn được theo sau bởi ngày, tháng và năm:

  • thứ hai: thứ hai
  • thứ ba: thứ ba
  • thứ tư Thứ tư
  • Thứ Năm Thứ Năm
  • thứ sáu: thứ sáu
  • thứ bảy: thứ bảy
  • chủ nhật: chủ nhật

Ngoài ra, “mọi thứ” cũng được sử dụng trước mọi thứ:

  • Thứ Hai hàng tuần: Thứ Hai hàng tuần
  • Thứ Ba hàng tuần: Thứ Ba hàng tuần
  • Thứ Tư hàng tuần: Thứ Tư hàng tuần
  • Thứ Năm hàng tuần: Thứ Năm hàng tuần
  • Thứ Sáu hàng tuần: Thứ Sáu hàng tuần
  • Thứ bảy hàng tuần: Thứ bảy hàng tuần
  • Chủ nhật hàng tuần: Chủ nhật hàng tuần

3. Sự khác biệt về cách ghi ngày tháng giữa UK – UK và US – US

Cách viết ngày, thứ, tháng giữa người Anh và người Mỹ có sự khác biệt chính như sau:

Tiếng Anh: DD – MM – YYYYMỹ: MM – DD – YYYY
Thứ Sáu, tháng 11 năm 202020 Tháng mười một, 2020
20 Tháng mười một, 202020 Tháng mười một, 2020
20 Tháng mười một, 202020 Tháng mười một, 2020
20/11/202020/11/2020
20/11/2020/11/20

Trong tiếng Anh Anh, ngày được theo sau bởi tháng và năm. Do đó, nếu bạn muốn thêm ngày tháng thì phải đặt trước ngày tháng và ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc kết hợp với “the” và “of”. Ví dụ: 20/11/2020.

Dấu phân cách được sử dụng phổ biến nhất là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch ngang (-) hoặc dấu chấm (.) đều hợp lệ.

Cách hỏi về đồ vật bằng tiếng Anh

Câu hỏi:

  • Câu 1: Hôm nay là thứ mấy?
  • Câu hỏi loại 2: Hôm nay là thứ mấy?
  • Câu 3: Hôm nay là thứ mấy?

Hồi đáp:

Đó là + điều

Ví dụ:

Hôm nay là ngày gì?

=> Hôm nay là thứ Hai.

Đôi khi sử dụng những thứ bằng tiếng Anh

Tân ngữ trong tiếng Anh là một nhóm từ thường gặp trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số điều cần lưu ý để giao tiếp hiệu quả.

  • Nó được sử dụng để tổ chức các cuộc họp tại nơi làm việc

Ví dụ: Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai này. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai)

su-dung-cac-thus-trong-tieng-eng-de-len-lich-hopSử dụng tiếng Anh để tổ chức các cuộc họp tại nơi làm việc

  • Khi có kế hoạch gặp gỡ bạn bè, khách hàng

Ví dụ: Gặp ông John từ Red Star Corporation sẽ được tổ chức vào thứ ba tới. (Cuộc gặp với ông John từ Red Star Corporation sẽ diễn ra vào thứ Ba tới.)

  • Nó được sử dụng để nói về một sự kiện đã xảy ra hoặc sắp xảy ra

Ví dụ: Tôi đã đến thăm khách của tôi vào thứ Bảy tuần trước. (Tôi đã đến thăm bà của tôi vào thứ Bảy tuần trước)

Tôi có bài kiểm tra môn Văn vào thứ Năm tuần này. (Tôi có bài kiểm tra môn Văn vào thứ Năm tuần này.)

Một số từ liên quan đến tiếng Anh hàng ngày

– Days of the week: các ngày trong tuần (thường từ thứ 2 đến chủ nhật)

– Cuối tuần: các ngày trong tuần (chủ yếu từ thứ 2 đến thứ 6)

– Cuối tuần: Thứ 7 và CN (Saturday and Sunday)

– Tuần sau: ngày mai là một tuần

Nguồn gốc của danh từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ được tạo thành từ các phần của tiếng Hy Lạp, tiếng Latinh và tiếng Đức. Chính vì sự giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau nên những từ tiếng Anh như ngày trong tuần ẩn chứa nhiều điều bí ẩn thú vị.

Các yếu tố trong tiếng Anh có nguồn gốc Latinh và được người La Mã đặt tên theo các hành tinh. Những ngôi sao mà chúng ta có thể nhìn thấy hàng đêm là Kim tinh (Venus), Mộc tinh (Jupiter), Thủy tinh (Mercury), Hỏa tinh (Mars) và Thổ tinh (Saturn). Chính sự kết hợp của 5 ngôi sao này với Mặt trời và Mặt trăng đã tạo ra 7 hành tinh để gọi tên 7 ngày trong tuần.

Nguồn thông tinBắt đầu tên của các ngày trong tuần – chìa khóa để học tiếng Anh

thứ hai – thứ hai

Người La Mã cổ đại gọi thứ Hai trong tuần là Ngày của Mặt trăng hay “Dies Lunae”. Đây là một từ có nguồn gốc Latinh và khi được dịch sang tiếng Đức, nó được gọi là “Montag”.

Trong tiếng Anh cổ, nó được gọi là “Mon(an)dæg” và cho đến ngày nay nó đã đổi thành Monday.

Thứ Ba – Thứ Ba

Thứ Ba được đặt tên theo vị thần Merastis (Sao Hỏa). Đây là một vị thần La Mã cai trị bầu trời và chiến tranh.

Vì vậy, trong tiếng Latinh, ngày thứ ba được gọi là “dies Martis”. Sau khi nó lan sang tiếng Đức, nó trở thành “Tiu”. Cuối cùng, khi nó lan sang tiếng Anh, “dies Martis” trở thành “Tuesday”.

thứ tư Thứ tư

Thứ Tư được đặt tên theo vị thần Mercury (Mercury). Đây là vị thần La Mã dẫn đầu các thợ săn.

Thứ Năm Thứ Năm

Ngày thứ năm trong tuần, thứ Năm, được đặt theo tên của thần sấm sét, Jupiter. Ông được mệnh danh là vua của các vị thần La Mã (Jupiter).

thứ sáu – thứ sáu

Thứ Sáu trong tuần được đặt theo tên của nữ thần Venus. Thiên tính đại diện cho tình yêu và cái đẹp. Khi nó được gọi bằng tiếng Anh, đó là thứ Sáu.

thứ bảy – thứ bảy

Ngày thứ bảy trong tuần được biết đến là ngày thứ Bảy của thần La Mã, hay Saturn (Sao Thổ). Ông là người lo việc nông nghiệp, quan sát người dân gieo trồng và điều khiển mùa màng.

chủ nhật – chủ nhật

Sunday là tên của thần mặt trời và Sunday là ngày của mặt trời. Trong tiếng Latinh, từ Chủ nhật được gọi làdies Solis, trong đó ngày là “chết” và mặt trời là “Solis”. Người Đức gọi từ này là “Sunon-dagaz”. Cuối cùng lan sang tiếng Anh, Sunday được phát âm và viết là “Sunday”.

Bài tập về đồ vật bằng tiếng Anh

Nhiệm vụ 1: Chọn Đúng hoặc Sai

  1. Ngày hôm sau là thứ ba và thứ bảy.
  2. Ngày cuối cùng của tuần là thứ sáu
  3. Thứ Ba là giữa thứ Hai và thứ Tư.
  4. thứ bảy và sau chủ nhật.
  5. Ngày hôm sau là thứ Năm và thứ Sáu.
  6. Ngày đầu tuần là thứ Ba.
  7. Thứ bảy là ngày cuối cùng của tuần.
  8. Một ngày giữa thứ sáu và chủ nhật và thứ bảy.

Hồi đáp:

  1. SAI
  2. ĐÚNG RỒI
  3. SAI
  4. ĐÚNG RỒI
  5. SAI
  6. SAI
  7. ĐÚNG RỒI
  8. SAI

Bài 2: Trả lời các câu hỏi sau

  1. ngày nào trước thứ bảy?
  2. Khi nào là thứ tư?
  3. Sau Chủ Nhật là ngày gì?
  4. trước thứ ba là ngày nào?
  5. Hai ngày sau thứ Hai là ngày gì?
  6. Khi nào là hai ngày trước thứ sáu?
  7. Ngày đầu tiên của tuần là gì?
  8. ngày cuối cùng của tuần là gì?

Hồi đáp:

  1. Thứ sáu
  2. Thứ năm
  3. Thứ hai
  4. Thứ hai
  5. Thứ Tư
  6. Thứ Tư
  7. Thứ hai
  8. Chủ nhật

Bài 3: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

Đây là Tom. Anh ấy mười sáu tuổi. Anh ấy cao và gầy. Anh ấy có thể hát và nhảy. Thứ Hai hàng tuần, Tom đọc sách tiếng Trung với một người bạn. Mỗi thứ ba, anh ấy đạp xe đến trường. Vào các ngày thứ Năm, anh ấy hát các bài hát tiếng Anh với bạn bè trong câu lạc bộ âm nhạc của mình. Mỗi thứ sáu cô ấy nấu thức ăn ở nhà.

  1. Tom có ​​đi xe đạp vào thứ Hai không?
  2. Tom có ​​hát nhạc tiếng Anh vào thứ Năm không?
  3. Tom có ​​nấu ăn vào thứ Sáu không?
  4. Tom có ​​chơi nhạc vào thứ Tư không?
  5. Tom có ​​đọc sách tiếng Trung vào thứ Hai không?

Hồi đáp:

  1. Không họ không.
  2. Vâng, họ làm.
  3. Vâng, họ làm.
  4. Không họ không.
  5. Vâng, họ làm.

Như vậy bài viết này đã giải thích cho bạn nguồn gốc của danh từ deep trong tiếng Anh và cách giúp bạn ghi nhớ những từ này một cách rõ ràng. Học viện Anh ngữ toàn diện NYSE mong rằng bạn sẽ sớm thông thạo và không mắc lỗi khi sử dụng các thuật ngữ này!

Bạn thấy bài viết Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn bên dưới đểHọc viện Anh ngữ toàn diện NYSE có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: nyse.edu.vn của Học viện Anh ngữ toàn diện NYSE

Nhớ để nguồn bài viết này: Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn của website nyse.edu.vn

Chuyên mục: Giáo Dục

[expander_maker more=”Xem thêm chi tiết về Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn” less=”Read less”]

Tóp 10 Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Video Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

Hình Ảnh Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Tin tức Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Review Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Tham khảo Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Mới nhất Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Hướng dẫn Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

#Các #thứ #trong #tiếng #Anh #và #cách #đọc #đúng #viết #chuẩn

Tổng Hợp Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

Wiki về Các thứ trong tiếng Anh và cách đọc đúng, viết chuẩn

[/expander_maker]

Xem thêm bài viết hay:  Công nguyên là gì? Trước và sau Công nguyên là gì?

Leave a Comment