Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

Bạn đang xem: Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng tại nyse.edu.vn

Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

12 cung hoàng đạo xuất phát từ phương Tây và được các quốc gia Châu Á áp dụng để nghiên cứu tử vi và chiêm tinh học. Hôm nay, hãy cùng bài viết tìm hiểu về tên gọi, tính cách và ý nghĩ của cung hoàng đạo Tiếng Anh nhé!

Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

cung-hoang-dao-tieng-anhCung hoàng đạo trong tiếng Anh

Cung hoàng đạo Tiếng Anh còn được gọi là Horoscope sign. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua 12 chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac).

Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo tương xứng với bốn mùa và 12 tháng trong năm.

Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi, biểu tượng và ngày sinh của các cung hoàng đạo tiếng Anh:

STTTên LatinTên thường gọiPhiên âmÝ nghĩa/biểu tượngNgày sinh dương lịch 
1AriesBạch Dương/’eəri:z/Con cừu trắng21/3 – 19/4
2TaurusKim Ngưu/’tɔ:rəs/Con bò vàng20/4 – 20/5
3GeminiSong Tử/ˈdʒemənaɪ/Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé)21/5 – 21/6
4CancerCự Giải/’kænsə/Con cua22/6 – 22/7
5LeoSư Tử/’li:ou/Con sư tử23/7 – 22/8
6VirgoXử Nữ/ˈvɜːrgəʊ/Trinh nữ23/8 – 22/9
7LibraThiên Bình/ˈliː.brə/Cái cân23/9 – 22/10
8ScorpioThiên Yết/ˈskɔː.pi.əʊ/Con bọ cạp23/10 – 22/11
9SagittariusNhân Mã/,sædʤi’teəriəs/Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung23/11 – 21/12
10CapricornMa Kết/’kæprikɔ:nNửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá22/12 – 19/1
11AquariusBảo Bình/ə’kweəriəs/Người mang (cầm) bình nước20/1 – 18/2
12PiscesSong Ngư/ˈpaɪ.siːz/Hai con cá bơi ngược chiều19/2 – 20/3

Cung hoàng đạo tiếng Anh thuộc các yếu tố nào? 

Vòng tròn Hoàng đạo được chia thành 12 cung. 12 cung hoàng đạo được phân chia theo 4 nguyên tố của Trái đất theo quan niệm cổ phương Tây, đó là đất, lửa, nước và khí. Do đó, một nhóm 3 cung hoàng đạo tiếng Anh sẽ được xếp vào cùng nhóm nguyên tố, các cung này sẽ có vài điểm tương đồng với nhau. Ta có các nhóm cung hoàng đạo tương ứng với 4 nguyên tố như sau: 

  • Nhóm nước (Water Signs): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư

Đa số các cung thuộc nhóm nước đều đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có giác quan nhạy bén và ẩn chứa sự bí ẩn của đại dương. Nhóm nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật. Họ cũng là những người nhân hậu và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn. 

  • Nhóm lửa (Fire Signs): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã

Những cung thuộc nguyên tố lửa là những người thông minh, nhạy bén; có tính sáng tạo và lý tưởng riêng. Đa số họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ cho những ai biết hối lỗi. Đây là nhóm có nhiều nhà thám hiểm với năng lượng dồi dào và to lớn. Các cung này cũng rất khỏe mạnh, ưa thích hoạt động thể chất và là nguồn cảm hứng cho những người khác.

  • Nhóm đất (Earth Signs): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết

Người thuộc các cung yếu tố đất thường khá bảo thủ và thực tế. Đôi khi họ cũng rất tình cảm và biết quan tâm tới người kế bên. Sống thực tế là vậy nhưng họ luôn trung thành và thích gắn bó, giúp đỡ những người thân yêu khi gặp khó khăn trong cuộc sống. 

  • Nhóm không khí (Air Signs): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình

Nhóm cung hoàng đạo thuộc yếu tố không khí luôn đại diện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người biết suy nghĩ, phân tích và nhìn nhận vấn đề. Đa số rất thân thiện, thích giao tiếp và trò chuyện với người khác. Họ rất hứng thú với các cuộc thảo luận triết học, họp mặt xã hội và những cuốn sách kinh điển. Nếu bạn cần lời khuyên họ sẽ sẵn sàng đưa ra hướng giải quyết nhưng đôi lúc những lời khuyên này cũng rất hời hợt.

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại

Tính cách 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh

12-cung-hoang-dao12 cung hoàng đạo – bí quyết học tiếng Anh

1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

Từ vựng tính cách Ma Kết 

  • responsible: có trách nhiệm
  • persistent: kiên trì
  • disciplined: có kỉ luật
  • calm: bình tĩnh
  • pessimistic: bi quan
  • conservative: bảo thủ
  • shy: nhút nhát

Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”

Mô tả Ma Kết

The last earth sign of the zodiac, Capricorn is represented by the sea goat, a mythological creature with the body of a goat and tail of a fish. Accordingly, Capricorns are skilled at navigating both the material and emotional realms. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Capricorn horoscope predictions.

Dịch:

Cung thuộc đất cuối cùng của cung hoàng đạo, Ma Kết được đại diện bởi con dê biển, một sinh vật thần thoại với thân của một con dê và đuôi của một con cá. Theo đó, Ma Kết rất giỏi trong việc điều hướng cả lĩnh vực vật chất và tình cảm.

  • Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
  • Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan

2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

Từ vựng tính cách Bảo Bình

  • inventive: sáng tạo
  • clever: thông minh
  • humanitarian: nhân đạo
  • friendly: thân thiện
  • aloof: xa cách, lạnh lùng
  • unpredictable: khó đoán
  • rebellious: nổi loạn

Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”

Mô tả Bảo Bình

Despite the “aqua” in its name, Aquarius is actually the last air sign of the zodiac. Aquarius is represented by the water bearer, the mystical healer who bestows water, or life, upon the land. Accordingly, Aquarius is the most humanitarian astrological sign. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Aquarius horoscope predictions.

Dịch:

Mặc dù tên gọi của nó là “thủy”, Bảo Bình thực sự là cung khí cuối cùng của hoàng đạo. Bảo Bình được đại diện bởi người mang nước, người chữa bệnh thần bí ban tặng nước, hoặc sự sống, cho đất. Theo đó, Bảo Bình là dấu hiệu chiêm tinh nhân đạo nhất.

  • Điểm mạnh: Tốt bụng, nhân hậu, đáng tin, trung thành
  • Điểm yếu: Tức giận, vô cảm, vô tâm.

3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

Từ vựng tính cách Song Ngư

  • romantic: lãng mạn
  • devoted: hy sinh
  • compassionate: đồng cảm, từ bi
  • indecisive: hay do dự
  • escapist: trốn tránh
  • idealistic: thích lí tưởng hóa

Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của vạn Vật.”

Mô tả Song Ngư

Pisces, a water sign, is the last constellation of the zodiac. It’s symbolized by two fish swimming in opposite directions, representing the constant division of Pisces’ attention between fantasy and reality. As the final sign, Pisces has absorbed every lesson — the joys and the pain, the hopes and the fears — learned by all of the other signs. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Pisces horoscope predictions.

Dịch:

Song Ngư, một biểu tượng nước, là chòm sao cuối cùng của hoàng đạo. Nó được tượng trưng bởi hai con cá bơi ngược chiều nhau, thể hiện sự phân chia không ngừng trong sự chú ý của Song Ngư giữa tưởng tượng và thực tế. Dấu hiệu cuối cùng, Song Ngư đã thấm nhuần mọi bài học – niềm vui và nỗi đau, hy vọng và nỗi sợ hãi – được học bởi tất cả các biểu tượng khác.

  • Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
  • Điểm yếu: Mơ mộng, phi thực tế, tự ti. 

4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

Từ vựng tính cách Bạch Dương

  • generous: hào phóng
  • enthusiastic: nhiệt tình
  • efficient: làm việc hiệu quả
  • quick-tempered: nóng tính
  • selfish: ích kỷ
  • arrogant: ngạo mạn

Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi).”

Mô tả Bạch Dương

Aries loves to be number one, so it’s no surprise that these audacious rams are the first sign of the zodiac. Bold and ambitious, Aries dives headfirst into even the most challenging situations.

Dịch:

Bạch Dương thích trở thành số một, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi những lời nói bạo dạn này là dấu hiệu đầu tiên của hoàng đạo. Táo bạo và đầy tham vọng, Bạch Dương lao đầu vào ngay cả những tình huống khó khăn nhất.

  • Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
  • Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy

5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)

Từ vựng tính cách Kim Ngưu

  • reliable: đáng tin cậy
  • stable: ổn định
  • determined : quyết tâm
  • possessive: có tính sở hữu
  • greedy: tham lam
  • materialistic: thực dụng

Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”

Mô tả Kim Ngưu

Taurus is an earth sign represented by the bull. Like their celestial spirit animal, Taureans enjoy relaxing in serene, bucolic environments surrounded by soft sounds, soothing aromas, and succulent flavors.

Dịch:

Kim Ngưu là một biểu tượng của đất được đại diện bởi con bò. Giống như động vật thiên linh của họ, Kim Ngưu thích thư giãn trong môi trường thanh bình, trong lành được bao quanh bởi âm thanh nhẹ nhàng, hương thơm nhẹ nhàng và hương vị mọng nước.

  • Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
  • Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức.

6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)

Từ vựng tính cách Song Tử

  • witty: hóm hỉnh
  • creative: sáng tạo
  • eloquent: có tài hùng biện
  • curious: tò mò
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • restless: không ngơi nghỉ
  • tense: căng thẳng
  • Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi.”
  • Mô tả Song Tử

Have you ever been so busy that you wished you could clone yourself just to get everything done? That’s the Gemini experience in a nutshell. Appropriately symbolized by the celestial twins, this air sign was interested in so many pursuits that it had to double itself.

Dịch:

Bạn đã bao giờ bận rộn đến mức bạn ước mình có thể sao chép bản thân chỉ để hoàn thành mọi việc? Tóm lại, đó là kinh nghiệm của Song Tử. Được biểu tượng một cách thích hợp bởi các cặp song sinh trên thiên thể, biểu tượng của không khí này quan tâm đến nhiều mục tiêu theo đuổi đến mức nó phải tự tăng gấp đôi.

  • Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
  • Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn

7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

Từ vựng tính cách Cự Giải

  • intuitive: bản năng, trực giác
  • nurturing: ân cần
  • frugal: giản dị
  • cautious: cẩn thận
  • moody: u sầu, ảm đạm
  • self-pitying: tự thương hại
  • jealous: ghen tuông

Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi.”

Mô tả Cự Giải

Cancer is a cardinal water sign. Represented by the crab, this crustacean seamlessly weaves between the sea and shore representing Cancer’s ability to exist in both emotional and material realms. Cancers are highly intuitive and their psychic abilities manifest in tangible spaces: For instance, Cancers can effortlessly pick up the energies in a room. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Cancer horoscope predictions.

Dịch:

Cự Giải là một biểu tượng cơ bản về nước. Đại diện là con cua, loài giáp xác này len lỏi liền mạch giữa biển và bờ đại diện cho khả năng tồn tại của Cự Giải trong cả lĩnh vực tình cảm và vật chất. Cự Giải có trực giác cao và khả năng tâm linh của họ thể hiện trong không gian hữu hình: Ví dụ, Cự Giải có thể dễ dàng thu nhận năng lượng trong một căn phòng

  • Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
  • Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán

8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)

Từ vựng tính cách Sư Tử

  • confident: tự tin
  • independent: độc lập
  • ambitious: tham vọng
  • bossy: hống hách
  • vain: hão huyền
  • dogmatic: độc đoán

Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ.”

Mô tả Sư Tử

Roll out the red carpet because Leo has arrived. Leo is represented by the lion and these spirited fire signs are the kings and queens of the celestial jungle. They’re delighted to embrace their royal status: Vivacious, theatrical, and passionate, Leos love to bask in the spotlight and celebrate themselves. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Leo horoscope predictions.

Dịch:

Trải thảm đỏ vì Leo đã đến. Leo được đại diện bởi sư tử và những biểu tượng lửa này là những vị vua và nữ hoàng của khu rừng thiên thể. Họ vui mừng nắm lấy địa vị hoàng gia của mình: Hoạt bát, sân khấu và đam mê, Leos thích đắm mình trong ánh đèn sân khấu và tôn vinh bản thân

  • Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
  • Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc

9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

Từ vựng tính cách Xử Nữ

  • analytical: thích phân tích
  • practical: thực tế
  • precise: tỉ mỉ
  • picky: khó tính
  • inflexible: cứng nhắc
  • perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”

Mô tả Xử Nữ

Virgo is an earth sign historically represented by the goddess of wheat and agriculture, an association that speaks to Virgo’s deep-rooted presence in the material world. Virgos are logical, practical, and systematic in their approach to life. This earth sign is a perfectionist at heart and isn’t afraid to improve skills through diligent and consistent practice. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Virgo horoscope predictions.

Dịch:

Xử Nữ là một biểu tượng của trái đất trong lịch sử được đại diện bởi nữ thần lúa mì và nông nghiệp, một liên kết nói lên sự hiện diện sâu xa của Xử Nữ trong thế giới vật chất. Virgos rất logic, thực tế và có hệ thống trong cách tiếp cận cuộc sống. Biểu tượng Thổ này là một người cầu toàn trong tâm hồn và không ngại cải thiện các kỹ năng thông qua thực hành siêng năng và kiên định.

  • Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
  • Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất

10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)

Từ vựng tính cách Thiên Bình 

  • diplomatic: dân chủ
  • easygoing: dễ tính. Dễ chịu
  • sociable: hòa đồng
  • changeable: hay thay đổi
  • unreliable: không đáng tin cậy
  • superficial: hời hợt

Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha.”

Mô tả Thiên Bình 

Libra is an air sign represented by the scales (interestingly, the only inanimate object of the zodiac), an association that reflects Libra’s fixation on balance and harmony. Libra is obsessed with symmetry and strives to create equilibrium in all areas of life. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Libra horoscope predictions.

Dịch:

Libra là một biểu tượng không khí được đại diện bởi những cái cân (thú vị là, vật vô tri duy nhất của cung hoàng đạo), một liên kết phản ánh sự cố định của Libra về sự cân bằng và hài hòa. Thiên Bình bị ám ảnh bởi sự đối xứng và luôn cố gắng tạo ra sự cân bằng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

  • Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
  • Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi

11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

Từ vựng tính cách Thiên Yết

  • passionate: đam mê
  • resourceful: tháo vát
  • focused: tập trung
  • narcissistic: tự mãn
  • manipulative: tích điều khiển người khác
  • suspicious: hay nghi ngờ

Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”

Mô tả Thiên Yết 

Scorpio is one of the most misunderstood signs of the zodiac. Because of its incredible passion and power, Scorpio is often mistaken for a fire sign. In fact, Scorpio is a water sign that derives its strength from the psychic, emotional realm. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Scorpio horoscope predictions.

Dịch:

Thiên Yết là một trong những cung hoàng đạo bị hiểu lầm nhiều nhất. Bởi vì niềm đam mê và sức mạnh đáng kinh ngạc của mình, Thiên Yết thường bị nhầm lẫn với một biểu tượng của lửa. Trên thực tế, Thiên Yết là một dấu hiệu nước bắt nguồn từ lĩnh vực tâm linh, cảm xúc.

  • Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
  • Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ

12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

Từ vựng tính cách Nhân Mã 

  • optimistic: lạc quan
  • adventurous: thích phiêu lưu
  • straightforward: thẳng thắn
  • careless: bất cẩn
  • reckless: không ngơi nghỉ
  • irresponsible: vô trách nhiệm

Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”

Mô tả Nhân Mã

Represented by the archer, Sagittarians are always on a quest for knowledge. The last fire sign of the zodiac, Sagittarius launches its many pursuits like blazing arrows, chasing after geographical, intellectual, and spiritual adventures. Read your sign’s full profile here. Next, read this month’s Sagittarius horoscope predictions.

Dịch:

Được đại diện bởi cung thủ, Nhân Mã luôn tìm kiếm kiến ​​thức. Cung lửa cuối cùng của cung hoàng đạo, Nhân Mã tung ra nhiều mục tiêu theo đuổi như những mũi tên rực lửa, đuổi theo những cuộc phiêu lưu về địa lý, trí tuệ và tâm linh

  • Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
  • Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh

tinh-cach-12-cung-hoang-daoTính cách 12 cung hoàng đạo

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh một cách rõ ràng và chi tiết nhất. Hi vọng với những từ vựng căn bản và thông tin về từng cung hoàng đạo của Học viện Anh ngữ toàn diện NYSE sẽ giúp bạn có cơ sở để tìm hiểu các tài liệu tiếng Anh về cung hoàng đạo nhé! 

Bạn thấy bài viết Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng bên dưới đểHọc viện Anh ngữ toàn diện NYSE có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: nyse.edu.vn của Học viện Anh ngữ toàn diện NYSE

Nhớ để nguồn bài viết này: Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng của website nyse.edu.vn

Chuyên mục: Giáo Dục

[expander_maker more=”Xem thêm chi tiết về Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng” less=”Read less”]

Tóp 10 Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Video Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

Hình Ảnh Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Tin tức Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Review Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Tham khảo Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Mới nhất Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Hướng dẫn Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

#Cung #hoàng #đạo #tiếng #Anh #Tên #gọi #và #tính #cách #đặc #trưng

Tổng Hợp Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

Wiki về Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách đặc trưng

[/expander_maker]

Xem thêm bài viết hay:  Thông tin là gì? Thông tin và dữ liệu khác nhau ở điểm nào

Leave a Comment