Trong quá trình học và nói tiếng Anh, chúng ta thường gặp những trạng từ phổ biến. Những từ này thường được tìm thấy trong các câu đơn giản để mô tả các hành động lặp đi lặp lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và các thực hành liên quan của nó!
Ý nghĩa của trạng từ chỉ tần suất và các từ thông dụng
Trạng từ chỉ tần suất là một loại trạng từ trong tiếng Anh. Chúng ta thường sử dụng trạng từ chỉ tần suất khi muốn diễn đạt hoặc diễn tả tần suất xảy ra của một hành động. Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở dạng đơn giản để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại.
Sau đây là những trạng từ phổ biến nhất:
- luôn luôn: luôn luôn
- Thường là bình thường
- đôi khi: đôi khi
- không không
- đôi khi: đôi khi
- hiếm: hiếm khi
- Thường là bình thường
- tần số: tần suất
- Thường là bình thường
- tần số: tần số
- hầu như không bao giờ: gần như không bao giờ
Ví dụ:
- Tôi luôn luôn dậy sớm.
- Đôi khi, bạn tôi và tôi đi mua sắm.
Trạng từ thông thường
“”
Xem thêm Trạng từ nghi vấn
Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Sau khi đã làm quen với những trạng từ phổ biến nhất, chúng ta cùng học cách sử dụng những trạng từ đặc biệt này nhé!
- Tần suất đề cập đến tần suất điều gì đó xảy ra (thường xuyên, đôi khi, luôn luôn) được nói trong một câu.
Ví dụ:
- Chị tôi thường đến cửa hàng vào buổi sáng.
(Chị gái tôi thường đi siêu thị vào buổi sáng.)
- Anh tôi không ngủ sớm.
(Anh trai tôi không ngủ sớm.)
2. Cliché được dùng để trả lời cho câu hỏi “how often” (Có…thường không?)
Ví dụ:
- Bạn đi sở thú bao lâu một lần?
Tôi thỉnh thoảng đến sở thú, khoảng hai lần một tháng.
(Bạn có thích đi sở thú không?
Tôi thỉnh thoảng đến sở thú, khoảng hai lần một tháng.)
- Họ đến thăm bạn thường xuyên như thế nào?
Tôi không biết, họ hiếm khi làm vậy.
(Anh ấy có đến thăm bạn thường xuyên không?
Tôi không biết, anh ấy không đến thăm tôi thường xuyên lắm.)
Cách sử dụng trạng từ thông thường – Học viện Anh ngữ toàn diện NYSE
Vai trò của trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng Anh
1. Nhìn chung, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ và sau động từ “to be”.
- Trước động từ thường
Ví dụ:
=> Bạn trai của tôi thỉnh thoảng viết thư cho tôi. (Đôi khi bạn trai tôi viết cho tôi một lá thư viết tay.)
=> Mẹ tôi không ăn thịt gà. (Mẹ tôi không ăn thịt gà.)
- Sau từ tobe
Ví dụ:
=> Anh ấy luôn khiêm tốn về những gì mình đã làm. (Anh ấy luôn khiêm tốn trong hành động của mình)
=> Anh ấy luôn rất vui vẻ. (Anh ấy luôn vui vẻ.)
- Sau trợ động từ
Ví dụ:
=> Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài. (Tôi chưa bao giờ đi nước ngoài.)
=> Chúng tôi đã đến Vịnh Hạ Long nhiều lần. (Chúng tôi đã từng đến Vịnh Hạ Long trước đây.)
2. Các chữ cái được sử dụng thường xuyên nhất (ngoại trừ luôn luôn, không bao giờ, không bao giờ hoặc không bao giờ) có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu. Nếu ở đầu câu, nó được dùng để nhấn mạnh.
Ví dụ:
=> Phần lớn thời gian mẹ giao việc nhà cho chúng tôi.
=> Phần lớn thời gian mẹ giao việc nhà cho chúng tôi.
=> Mẹ thường giao việc nhà cho chúng tôi.
(Mẹ tôi thường giao việc nhà cho chúng tôi.)
3. Khi một câu có động từ chủ động, phân từ thường đứng sau động từ, trừ khi cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.
Ví dụ:
Tôi không thể hiểu. (Tôi không hiểu được nó.)
=> Tôi không thể hiểu được. (Dùng để nhấn mạnh)
4. Các động từ DO, DOES và DID đóng vai trò trợ động từ khi dùng trong câu hỏi và câu phủ định.
Ví dụ:
- Bạn có thích đến quán cà phê không? (Bạn có thường ra ngoài uống cà phê không?)
- Anh ấy không ăn xoài mọi lúc. (Anh ấy không ăn xoài thường xuyên lắm.)
Nếu trợ động từ là phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó, ví dụ:
- Họ hiếm khi nấu ăn ở nhà. (Anh ấy không thường nấu ăn ở nhà.)
- Họ hiếm khi nấu ăn ở nhà. (Họ thường không nấu ăn ở nhà.)
Nhưng nếu động từ tobe ở dạng sai thì nó sẽ khác, đặc biệt như thế này:
- Không phải lúc nào chúng tôi cũng đi làm muộn. (Không phải lúc nào chúng tôi cũng đi làm muộn.)
- Không phải lúc nào chúng tôi cũng đi làm muộn. (Câu sai) => We are not late to work (Chúng tôi không đi làm muộn.) (Câu đúng).
5. Trong câu nghi vấn, trạng từ ngắn đứng trước động từ chính.
Ví dụ:
- Bạn có thỉnh thoảng đến nhà chú của bạn không? (Bạn có đến thăm chú của bạn thường xuyên không?)
- Bạn có thích đi biển không? (Bạn có thích đi biển không?)
Khi có tính từ trong câu, những trạng từ này đứng trước tính từ.
Ví dụ:
- Có phải họ luôn trễ buổi diễn tập sơn? (Có phải họ luôn trễ học vẽ không?)
- Có phải họ thường rất tức giận? (Có phải họ luôn tức giận?)
“”
Xem thêm thông tin Trạng từ trong tiếng Anh
Họ sử dụng trạng từ thường xuyên
Để thành thạo việc sử dụng các trạng từ thông thường, bạn cần luyện tập thường xuyên để ghi nhớ những thông tin hữu ích này.
Bài 1: Đặt câu với các từ sau
- Susie/be/luôn luôn/ngọt ngào/một số.
- Họ/không/thường/bán/bánh mì.
- Họ thường/rời khỏi/để nếm thử/nhưng/đang/tại nơi làm việc/hôm nay.
- Đây/loại/tập thể dục/luôn luôn/cho/tôi/đầu.
- Marina/thường/đi/ra.
- Người ăn chay/không ăn/không ăn/thịt.
- Anh ấy/là/thường xuyên/không gặp/nhà/kỳ nghỉ.
Hồi đáp:
- Susie luôn tử tế với người khác.
- Họ không thường bán bánh mì.
- Họ thường về sớm nhưng vẫn làm việc.
- Những bài tập như vậy luôn khiến tôi đau đầu.
- Marina hiếm khi ra ngoài.
- Người ăn chay không bao giờ ăn thịt.
- Anh ấy hiếm khi được nhìn thấy ở nhà vào những ngày nghỉ.
Bài tập 2: Đặt trạng từ thông thường vào đúng chỗ
- Họ đi xem phim. (thường)
- Anh ấy nghe nhạc cổ điển. (thường xuyên)
- Anh đọc tin tức. (Thỉnh thoảng)
- Clara mỉm cười. (Phải)
- Anh ấy lo lắng cho cha mình. (luôn luôn)
- Tôi uống sữa. (Thỉnh thoảng)
- Frank bị ốm. (thường)
- Anh ấy hạnh phúc (hầu hết thời gian)
- Tôi đi bơi vào buổi sáng. (luôn luôn)
- Anh ấy giúp con gái mình làm bài tập về nhà. (Phải)
Hồi đáp:
- Họ thường đi xem phim.
- Anh ấy hiếm khi nghe nhạc cổ điển.
- Đôi khi họ đọc những câu chuyện
- Clara không bao giờ cười.
- Anh luôn lo lắng cho cha mình.
- Thỉnh thoảng tôi uống sữa.
- Frank thường xuyên bị ốm.
- Anh ấy thường hạnh phúc.
- Tôi luôn chạy bộ vào buổi sáng.
- Anh ấy không giúp con gái mình làm bài tập về nhà.
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
- Tôi không nghĩ rằng tôi đã gặp anh ấy gần đây, anh ấy thường làm việc ngoài giờ.
- Anh ấy luôn được nhìn thấy với một cô gái khác.
- Bạn luôn lắng nghe tôi, tôi đã nói với bạn điều này nhiều lần trước đây.
- Hana không nói thế chắc cô ấy giận lắm.
- Hầu hết thời gian tham gia của tôi nhìn thấy tôi trong đám đông.
Hồi đáp:
- chức năng -> chức năng
- Luôn luôn -> Anh ấy luôn luôn
- luôn -> không
- nói chuyện -> nói chuyện
- Tất cả vi phạm của tôi -> Tất cả vi phạm của tôi
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng và vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng Anh. Thực hành thường xuyên và sử dụng các mẹo học tiếng Anh của chúng tôi để làm phong phú câu của bạn!
Bạn thấy bài viết Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh bên dưới đểHọc viện Anh ngữ toàn diện NYSE có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: nyse.edu.vn của Học viện Anh ngữ toàn diện NYSE
Nhớ để nguồn bài viết này: Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh của website nyse.edu.vn
Chuyên mục: Giáo Dục
[expander_maker more=”Xem thêm chi tiết về Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh” less=”Read less”]
Tóp 10 Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Video Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
Hình Ảnh Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Tin tức Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Review Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Tham khảo Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Mới nhất Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Hướng dẫn Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
#Trạng #từ #chỉ #tần #suất #Frequency #trong #tiếng #Anh
Tổng Hợp Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
Wiki về Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng Anh
[/expander_maker]